第五課:在哪裡?
Dì Wǔ kè: Zài nǎlǐ?
Bài 5: Ở đâu?
Dialogue I: Finding out Location
Đoạn hội thoại I: Tìm kiếm vị trí
Tuan Anh:請問 洗手間 在哪裡?
Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Minh : 在 樓 上,右邊 第 一 間。
Zài lóu shàng, yòubiān dì yī jiān.
Ở lầu trên, dãy bên phải phòng thứ nhất.
Tuan Anh:公用 電話 呢?
Gōngyòng diànhuà ne?
Điện thoại công cộng thì sao?
Minh :在 對面。
Zài duìmiàn.
Ở đối diện.
Vocabulary (Từ mới):
1。哪裡:Nàlǐ ở đâu。
2。洗手間:Xǐshǒujiān nhà vệ sinh.
3。樓上:Lóu shàng lầu trên.
4。樓下:Lóu xià lầu dưới.
5。郵編:Yòubiān bên phải.
6。公用:Gōngyòng công cộng.
7。電話:Diànhuà điện thoại.
8。 對面:Duìmiàn đối diện.
Advanced:
1。上車:Shàng chē lên xe.
2。上船:Shāngchuán lên thuyền.
3。上網:Shàngwǎng truy cập Internet.
4。上課:Shàngkè lên lớp.
5。上班:Shàngbān đi làm.
6。上次:Shàng cì lần trước.
7。市:Shì chợ.
8。夜:Yè màn đêm.
9。上夜市:Shàng yèshì đi chợ đêm.
10。街:Jiē đường。
11。上街:Shàng jiē xuống đường.
Practice (thực hành): Đọc các câu sau:
1。我 傢 在二樓。白先生傢在我傢樓上。
Nhà của tôi ở lầu hai. Nhà của Mr.Bái ở trên.
2。你傢在哪裡?
Nhà của bạn ở đâu?
3。公用電話在哪裡?公用電話在樓下。
Điện thoại công cộng ở đâu vậy? Điện thoại công cộng ở lầu dưới.
Từ khóa tìm kiếm: học tiếng trung giản thể, hội thoại bằng tiếng trung, học tiếng trung giao tiếp, tiếng trung phồn thể, học tiếng trung phồn thể, học tiếng trung quốc, tiếng trung cho người mới bắt đầu, hội thoại đơn giản bằng tiếng trung, cùng học tiếng trung, học tiếng trung online, tiếng trung miễn phí, bắt đầu học tiếng trung, kinh nghiệm học tiếng trung, cùng học tiếng trung...
Dì Wǔ kè: Zài nǎlǐ?
Bài 5: Ở đâu?
Dialogue I: Finding out Location
Đoạn hội thoại I: Tìm kiếm vị trí
Tuan Anh:請問 洗手間 在哪裡?
Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Minh : 在 樓 上,右邊 第 一 間。
Zài lóu shàng, yòubiān dì yī jiān.
Ở lầu trên, dãy bên phải phòng thứ nhất.
Tuan Anh:公用 電話 呢?
Gōngyòng diànhuà ne?
Điện thoại công cộng thì sao?
Minh :在 對面。
Zài duìmiàn.
Ở đối diện.
Vocabulary (Từ mới):
1。哪裡:Nàlǐ ở đâu。
2。洗手間:Xǐshǒujiān nhà vệ sinh.
3。樓上:Lóu shàng lầu trên.
4。樓下:Lóu xià lầu dưới.
5。郵編:Yòubiān bên phải.
6。公用:Gōngyòng công cộng.
7。電話:Diànhuà điện thoại.
8。 對面:Duìmiàn đối diện.
Advanced:
1。上車:Shàng chē lên xe.
2。上船:Shāngchuán lên thuyền.
3。上網:Shàngwǎng truy cập Internet.
4。上課:Shàngkè lên lớp.
5。上班:Shàngbān đi làm.
6。上次:Shàng cì lần trước.
7。市:Shì chợ.
8。夜:Yè màn đêm.
9。上夜市:Shàng yèshì đi chợ đêm.
10。街:Jiē đường。
11。上街:Shàng jiē xuống đường.
Practice (thực hành): Đọc các câu sau:
1。我 傢 在二樓。白先生傢在我傢樓上。
Nhà của tôi ở lầu hai. Nhà của Mr.Bái ở trên.
2。你傢在哪裡?
Nhà của bạn ở đâu?
3。公用電話在哪裡?公用電話在樓下。
Điện thoại công cộng ở đâu vậy? Điện thoại công cộng ở lầu dưới.
Từ khóa tìm kiếm: học tiếng trung giản thể, hội thoại bằng tiếng trung, học tiếng trung giao tiếp, tiếng trung phồn thể, học tiếng trung phồn thể, học tiếng trung quốc, tiếng trung cho người mới bắt đầu, hội thoại đơn giản bằng tiếng trung, cùng học tiếng trung, học tiếng trung online, tiếng trung miễn phí, bắt đầu học tiếng trung, kinh nghiệm học tiếng trung, cùng học tiếng trung...
Anh ơi, anh còn đấy không, em đang làm về ns2 và gặp một chút vấn đề, anh có thể bớt chút thời gian giúp em được không, nếu được thì add face em: https://www.facebook.com/viet.tev , cám ơn anh nhiều!
ReplyDelete