Sunday, January 4, 2015

Bài 5: Where is it? (Ở đâu?) - Phần 1

第五課:在哪
Dì Wǔ kè: Zài nǎlǐ?
Bài 5: Ở đâu?

Dialogue I: Finding out Location
Đoạn hội thoại I: Tìm kiếm vị trí

Tuan Anh:請問 洗手間 在哪裡?
                    Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
                    Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Minh       : 在 樓 上,右邊 第 一 間。
                    Zài lóu shàng, yòubiān dì yī jiān.
                    Ở lầu trên, dãy bên phải phòng thứ nhất.
Tuan Anh:公用 電話 呢?
                    Gōngyòng diànhuà ne?
                    Điện thoại công cộng thì sao?
Minh       :在 對面。
                    Zài duìmiàn.
                    Ở đối diện.

Vocabulary (Từ mới):
1。哪Nàlǐ  ở đâu。
2。洗手間:Xǐshǒujiān  nhà vệ sinh.
3。樓上:Lóu shàng  lầu trên.
4。樓下:Lóu xià  lầu dưới.
5。郵編:Yòubiān  bên phải.
6。公用:Gōngyòng  công cộng.
7。電話:Diànhuà  điện thoại.
8。 對面:Duìmiàn  đối diện.

Advanced:
1。上車:Shàng chē  lên xe.
2。上船:Shāngchuán  lên thuyền.
3。上網:Shàngwǎng  truy cập Internet.
4。上課:Shàngkè  lên lớp.
5。上班:Shàngbān  đi làm.
6。上次:Shàng cì  lần trước.
7。市:Shì  chợ.
8。夜:  màn đêm.
9。上夜市:Shàng yèshì  đi chợ đêm.
10。街:Jiē  đường。
11。上街:Shàng jiē  xuống đường.

Practice (thực hành): Đọc các câu sau:
1。我 傢 在二樓。白先生傢在我傢樓上。
Nhà của tôi ở lầu hai. Nhà của Mr.Bái ở trên.
2。你傢在哪裡? 
Nhà của bạn ở đâu?
3。公用電話在哪裡?公用電話在樓下。
Điện thoại công cộng ở đâu vậy? Điện thoại công cộng ở lầu dưới.


Từ khóa tìm kiếm: học tiếng trung giản thể, hội thoại bằng tiếng trung, học tiếng trung giao tiếp, tiếng trung phồn thể, học tiếng trung phồn thể, học tiếng trung quốc, tiếng trung cho người mới bắt đầu, hội thoại đơn giản bằng tiếng trung, cùng học tiếng trung, học tiếng trung online, tiếng trung miễn phí, bắt đầu học tiếng trung, kinh nghiệm học tiếng trung, cùng học tiếng trung...

1 comment:

  1. Anh ơi, anh còn đấy không, em đang làm về ns2 và gặp một chút vấn đề, anh có thể bớt chút thời gian giúp em được không, nếu được thì add face em: https://www.facebook.com/viet.tev , cám ơn anh nhiều!

    ReplyDelete